Tên họ:
_____________________________________________________
Ngày_________________tháng________________năm______________
Lớp 2: Bài kiểm tra #7
A) Em điền vào chỗ trống cho hợp nghĩa
(Fill in the blank)
bác,
lớp, cây, dặm, con, làm, cái, muốn, cỏ, nói
1.Có nhiều rác trong _________ học.
2. Có ai
__________ đi bơi không?
3. Đừng
_________ nhiều!
4. Đừng bước
lên ________!
5. Có mấy
con chim đậu trên
__________.
6. Hôm nay
em _________ được mấy bài tập.
7. Mẹ mới
mua vài ________ cá.
8. Em chỉ
có vài ________ váy.
9. Nhà em
cách trường khoảng một __________.
10.
Em ghé qua nhà _________ Tâm khoảng 10 giờ sáng.
B) Tìm chữ thích hợp (Find a matching
pair):
có _______ a) not to
đừng
_______ b) some
mấy _______ c) there is / there are
vài _______ d) about / approximately
khoảng _______ đ)
a few
No comments:
Post a Comment