Tên họ: _____________________________________________________
Ngày_________________tháng________________năm______________
Tìm ý nghĩa thích hợp cho mỗi chữ
(find matching pairs)
1. môi _____ a. to blow
2. tôi _____ b. to erase
3. tối _____ c. cooking pot
4. dối _____ d. to sprout
5. nồi _____ đ. to exchange
6. ngồi_____ e. broom
7. chổi _____ g. to sit
8. thổi _____ h. I / me
9. đổi _____ i. April
10. bôi _____ k. to lie
11. tháng Mười_____ l. lips
12. tháng Tư_____ m. dark
13. đâm chồi_____ n. bottle
14. tháng Năm_____ o. October
15. cái chai _____ p. to drive
16. lái xe _____ q. March
17. trái bơ _____ r. February
18. tại sao _____ s. avocado
19. tháng Ba _____ t. why
20. tháng Hai _____ u. May
No comments:
Post a Comment