Tên họ:
_____________________________________________________
Ngày_________________tháng________________năm______________
Bài kiểm tra #13
Tìm ý nghĩa thích hợp cho mỗi chữ
(Find matching pairs)
- Tóc dài _______ a) everyone
- Chải tóc _______ b) to comb one’s hair
- Tại sao _______ c) monk
- Hình vuông _______ d) police
- Hình chữ nhật _______ đ) to call someone’s name
- Hình tam giác _______ e) doctor
- Hình tròn _______ g) fire fighter
- Coi tivi _______ h) question
- Con voi _______ i) mail man
- Đói bụng _______ k) learning well
- Nói chuyện _______ l) elephant
- Cái còi _______ m) hungry
- Vòi voi _______ n) whistle
- Câu hỏi _______ o) circle
- Học giỏi _______ p) talk
- Mọi người _______ q) watch TV
- Gọi tên _______ r) elephant’s trunk
- Bác sĩ _______ s) why
- Cảnh sát _______ t) square
- Người đưa thư _______ u) triangle
- Lính cứu hỏa _______ v) long hair
- Ông cha _______ x) rectangle
- Ông sư _______ y) priest
No comments:
Post a Comment