Tên họ học sinh: _____________________________
Thứ Bảy ngày 22 tháng 5 năm 2016
Bài ôn cuối năm (Lớp 1, năm học 2015-2016)
Review for the final exam – 1st Grade (2015-2016)
I) Ôn các nguyên âm kép đã học: eo, oa, oe, ia, ua, ưa, au, và âu
II) Biết nghĩa của các từ trong phần B
Bài học #7 (eo): con heo, đi theo, leo trèo, cái kéo, hoa héo, nghèo khó, kẹo dẻo, cái thẹo
Bài học #8: bông hoa, cái khóa, tòa nhà, cái loa, xóa bảng, họa sĩ, khoe, đe dọa, khỏe mạnh
Bài học #9 (ia): chia hai, nhà kia, cây mía, bìa sách, chìa khóa, cái thìa, con đĩa, xỉa răng, cái đĩa, nghĩa địa
Bài học #10 (ua): con cua, cà chua, chùa, cái búa, đồng lúa, mùa đông, chó sủa, đôi đũa
Bài học #11 (ưa): cái cưa, dưa hấu, đứa bé, lời hứa, con lừa, trái dừa, bữa cơm, một nửa, con ngựa, ở giữa
Bài học #12 (au, âu): lau chùi, phía sau, giàu có, con trâu, chảy máu, câu cá, cái cầu, cái chậu, xấu xí, châu chấu
III) Tập đọc các bài trong phần D (trang 28, 32, 36, 40, 44, và 48)
1. Em hãy viết nghĩa tiếng Mỹ của các từ sau (Find the word’s meaning in English):
Con heo: _________________
Đi theo: __________________
Leo trèo: __________________
Hoa héo: ____________________
Cái kéo: ____________________
Nghèo khó: ____________________
Kẹo dẻo: ___________________
Cái thẹo: ___________________
Lau chùi: ___________________
Giàu có: ___________________
Phía sau: ___________________
Con trâu: ___________________
Chảy máu: ___________________
Câu cá: ___________________
Cái cầu: ___________________
Cái chậu: ___________________
Xấu xí: ___________________
Châu chấu: ___________________
Bông hoa: ___________________
Cái khóa: ___________________
Tòa nhà: ___________________
Trời mưa: ___________________
Cái loa: ___________________
Xóa bảng: ___________________
Xe cứu hỏa: ___________________
Đe dọa: ___________________
Họa sĩ: ___________________
2. Em hãy viết nghĩa tiếng Việt hoặc tiếng Anh của các từ sau (Find the word’s meaning in Vietnamese or in English):
Bông hoa: ___________________
Crab: __________________
Chìa khóa: ___________________
Pagoda: ___________________
Xóa bảng: ___________________
Rice field: ___________________
Tòa nhà: ___________________
Dog barking: ___________________
Xe cứu hỏa: ___________________
Tomato: ___________________
Cái loa: ___________________
Hammer: ___________________
Họa sĩ: ___________________
Winter: ___________________
Đe dọa: ___________________
Chopsticks: ___________________
3. Tìm chữ thích hợp (Find a matching pair):
Chia hai _______ a) sugarcane
Cây mía _______ b) key
Chìa khóa _______ c) leech
Con đỉa _______ d) pick food from the teeth
Nhà kia _______ đ) spoon
Bìa sách _______ e) divided by two
Cái thìa _______ g) that house
Xỉa răng _______ h) book cover
No comments:
Post a Comment