Saturday, May 21, 2016

Lớp 1-2 Bài ôn tập cuối khóa (Bài tập#30) ngày 21 tháng 5 năm 2016

Bài ôn cuối năm học; nhờ quý phụ huynh ở nhà theo dõi bài cho các em để giúp các em làm đúng các câu trả lời chuẩn bị cho bài thi cuối khóa vào Chủ Nhật 05Jun16.

Tên họ học sinh: _____________________________

Thứ Bảy ngày 22 tháng 5 năm 2016

Bài ôn cuối năm (Lớp 1, năm học 2015-2016)
Review for the final exam – 1st Grade (2015-2016)

I) Ôn các nguyên âm kép đã học: eo, oa, oe, ia, ua, ưa, au, và âu

II) Biết nghĩa của các từ trong phần B
Bài học #7 (eo): con heo, đi theo, leo trèo, cái kéo, hoa héo, nghèo khó, kẹo dẻo, cái thẹo
Bài học #8: bông hoa, cái khóa, tòa nhà, cái loa, xóa bảng, họa sĩ, khoe, đe dọa, khỏe mạnh
Bài học #9 (ia): chia hai, nhà kia, cây mía, bìa sách, chìa khóa, cái thìa, con đĩa, xỉa răng, cái đĩa, nghĩa địa
Bài học #10 (ua): con cua, cà chua, chùa, cái búa, đồng lúa, mùa đông, chó sủa, đôi đũa
Bài học #11 (ưa): cái cưa, dưa hấu, đứa bé, lời hứa, con lừa, trái dừa, bữa cơm, một nửa, con ngựa, ở giữa
Bài học #12 (au, âu): lau chùi, phía sau, giàu có, con trâu, chảy máu, câu cá, cái cầu, cái chậu, xấu xí, châu chấu

III) Tập đọc các bài trong phần D (trang 28, 32, 36, 40, 44, và 48)


1. Em hãy viết nghĩa tiếng Mỹ của các từ sau (Find the word’s meaning in English):
Con heo: _________________
Đi theo: __________________
Leo trèo: __________________
Hoa héo: ____________________
Cái kéo: ____________________
Nghèo khó: ____________________
Kẹo dẻo: ___________________
Cái thẹo: ___________________
Lau chùi: ___________________
Giàu có: ___________________
Phía sau: ___________________
Con trâu: ___________________
Chảy máu: ___________________
Câu cá: ___________________
Cái cầu: ___________________
Cái chậu: ___________________
Xấu xí: ___________________
Châu chấu: ___________________
Bông hoa: ___________________
Cái khóa: ___________________
Tòa nhà: ___________________
Trời mưa: ___________________
Cái loa: ___________________
Xóa bảng: ___________________
Xe cứu hỏa: ___________________
Đe dọa: ___________________
Họa sĩ: ___________________


2. Em hãy viết nghĩa tiếng Việt hoặc tiếng Anh của các từ sau (Find the word’s meaning in Vietnamese or in English):
Bông hoa: ___________________
Crab: __________________
Chìa khóa: ___________________
Pagoda: ___________________
Xóa bảng: ___________________
Rice field: ___________________
Tòa nhà: ___________________
Dog barking: ___________________
Xe cứu hỏa: ___________________
Tomato: ___________________
Cái loa: ___________________
Hammer: ___________________
Họa sĩ: ___________________
Winter: ___________________
Đe dọa: ___________________
Chopsticks: ___________________

3. Tìm chữ thích hợp (Find a matching pair):
Chia hai _______ a) sugarcane
Cây mía _______ b) key
Chìa khóa _______ c) leech
Con đỉa _______ d) pick food from the teeth
Nhà kia _______ đ) spoon
Bìa sách _______ e) divided by two
Cái thìa _______ g) that house
Xỉa răng _______ h) book cover




No comments:

Post a Comment