Tên họ:
_____________________________________________________
Ngày_________________tháng________________năm______________
Lớp 2: Bài kiểm tra #5
Tìm
chữ thích hợp (Find a matching pair):
băm/bằm
_______ a) to camp
căm
giận _______ b) to threaten
chăm
chỉ _______ c) to chop
hăm _______ d) to sink
năm _______ đ) to take a bath
tăm _______ e) to lie down
cắm
trại _______ g) to carry in one’s arm
đắm _______ h) deeply resent
khắm
_______ i) chin
lắm _______ k) mile
nước
mắm _______ l) hard working
tắm _______ m) year
cằm _______ n) toothpick
dằm _______ o) many, much
nằm _______ p) deep
ẵm _______ q) ill smelling
dặm _______ r) splinter
sâu
thẳm _______ s) fish sauce
No comments:
Post a Comment