Lớp tiếng Việt (Lớp 2-Khóa 1)
Bài thi cuối khóa- Niên học 2014-2015
Ngày 21 tháng 6 năm 2015
Giáo viên: cô Mỹ Nga, cô Thụy
Khanh
Điểm tổng cộng:
_____________________/ 200 điểm.
A. Phần đọc hiểu: _______________/18 điểm.
B. Phần văn phạm & ngữ vựng: ____/50 điểm.
C. Phần nghe hiểu: ______________/20 điểm.
D.
Phần viết: ___________________/12 điểm.
E.
Phần đàm thoại: _____________/100 điểm.
Nhận xét của giáo
viên:
A) Phần đọc
hiểu--Reading Comprehension (18 điểm):
Bài đọc
Bà Ngoại Em
Bà ngoại em đã 80
tuổi. Bà vẫn còn khỏe mạnh. Bà ngoại ở chung với gia đình em. Bà rất thương em
và chị Hoa. Tối nào bà cũng kể chuyện cho chúng em nghe. Mỗi khi bị má rầy la,
bà ngoại xin lỗi má cho chúng em. Chúng em rất thương bà ngoại.
I) Em trả lời các câu hỏi sau bằng câu đầy đủ (9
điểm; mỗi câu 3 điểm):
1.
Bà ngoại em năm nay
bao nhiêu tuổi?
_____________________________________________________________
_____________________________________________________________
2.
Bà ngoại em ở chung
với ai?
_____________________________________________________________
_____________________________________________________________
3.
Mỗi tối bà ngoại em
thường làm gì?
_____________________________________________________________
_____________________________________________________________
II) Em dịch câu sau ra tiếng Anh (9 điểm): “Mỗi khi bị má rầy la, bà ngoại xin lỗi má
cho chúng em”.
______________________________________________________________
______________________________________________________________
______________________________________________________________
______________________________________________________________
B) Viết lại
thành câu cho đúng—Re-write the sentences with correct grammar (50 điểm):
1. thứ đầu ngày tuần Hai
là.
______________________________________________________________
2. thứ sinh Bảy nhật em
của là ngày.
______________________________________________________________
3. bà tuổi ông đã già
______________________________________________________________
4. thân
tôi có bạn người Văn tên
______________________________________________________________
5. tuần
cuối đi mẹ theo em chợ.
______________________________________________________________
IV) Em
hãy điền vào chỗ trống (27 điểm; mỗi câu 1 điểm):
1.
S____ nhà (floor)
2.
B____ đồ (map)
3.
S_____ sàng (ready)
4.
Cẩn th____ (careful)
5.
Máy s_____ tóc (hair dryer)
6.
C____ dừa (palm tree)
7.
Màu x_____ (grey)
8.
Tr____ xăng (gas station)
9.
Nước m_____ (fish sauce)
10. N_____ ngủ
(sleeping)
11. _____ em
(to carry baby)
12. Bàn
ch____ (foot)
13. Ngựa
v____ (zebra)
14. Người
c____ (mute)
15. B____
chuông (to ring a bell)
16. Ch____ chạp
(slow)
17. B____ bè
(friend)
18. Th____
giáo (male teacher)
19. C____ ơn
(thank you)
20. Áo đ____ (dress)
21. Th____
lam (greedy)
22. Cái b____ (trap)
23. Gi____
chua (vinegar)
24. Cái
nh____ (ring)
25. B____
hàng (to sell goods)
26. Săn b____
(to hunt)
27. T____ rửa
(to take a bath)
C) Phần
nghe hiểu—Listening comprehension (20 điểm):
Viết Chính Tả (mỗi câu
5 điểm)
Lưu ý: bài in cho học sinh sẽ để phần trống cho các em viết chính tả
Ông bà tuổi đã già,
Hiểu biết nhiều hơn
ta.
Lời ông bà dạy bảo,
Ta
chớ nên bỏ qua.
D) Phần
viết--Writing (12 điểm):
Đặt câu (mỗi câu 3
điểm)
Em hãy đặt câu với các
từ sau: bây giờ, mấy, màu đỏ sậm, và rất.
_______________________________________________________________
________________________________________________________________
________________________________________________________________
________________________________________________________________
________________________________________________________________
______________________________________________________________
________________________________________________________________
________________________________________________________________
Lớp 2
Họ và tên học sinh:
_________________________________
Thi cuối khóa phần đàm
thoại--Speaking-Conversation (100 điểm):
Các em bốc thăm chọn
bài đọc, và đọc lớn trước lớp; sau đó, các em trả lời 3 câu hỏi do thầy, cô
giáo và bạn bè trong lớp nêu ra.
Giáo viên sẽ cho điểm
và nhận xét trình độ của học sinh trong phần thi đàm thoại như sau:
Phát âm tiếng
Việt--Pronunciation (chuẩn, rõ ràng, chính xác) (35 điểm)
|
|
Nghe hiểu--
Listening Comprehension (20 điểm)
|
|
Trả lời câu hỏi--
Answering questions (45 điểm)
|
|
Câu hỏi 1 (15 điểm)
|
|
Câu hỏi 2 (15 điểm)
|
|
Câu hỏi 3 (15 điểm)
|
No comments:
Post a Comment