Lưu ý:
1. Bài thi sẽ được phát lại cho học sinh vào buổi học thứ Sáu, 28 tháng 6 năm 2013
2. Sẽ không có lớp tiếng Việt/Thái cực đạo vào tháng Bảy năm nay (2013)
3. Bài viết chính tả gồm 4 câu sau (Phần B-III):
- Anh Hai học tiếng Việt giỏi.
- Một năm có mười hai tháng.
- Tiệm bánh này có bán bánh mì.
- Cho tôi xin một ly sữa.
Lớp tiếng Việt (Lớp 1)
Bài thi cuối
khóa- Niên học 2012-2013
Ngày 23 tháng 6 năm 2013
Họ
và tên học sinh: _________________________________
Giáo viên: cô Mỹ Nga và cô Thụy Khanh
Điểm
tổng cộng: _____________________/ 200 điểm.
A. Phần đọc hiểu: _______________/50 điểm.
B. Phần viết: ___________________/50 điểm.
C. Phần đàm thoại: _____________/100 điểm.
Nhận
xét của giáo viên:
A)
Phần đọc hiểu--Reading Comprehension (50 điểm):
I) Em hãy
chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống cho hợp nghĩa: là, đỏ, quần, áo dài, cái, gầy, không nên, họa sĩ, dù, bánh, và tháng (Fill in the blanks with the
correct words) (20 điểm;
mỗi câu 2 điểm):
1) Tôi có _______ quần mới.
2) Tú __________ bạn của tôi.
3) Ba của em là _________________.
4) Tôi nghỉ hè vào _________ Sáu.
5) Cô Thu mặc ___________ đen và áo ________.
6) Em mua __________ ở tiệm bánh.
7) Mẹ _________ như que tăm.
8) Vào dịp Tết, con gái hay mặc ________________.
9) Tôi che __________ khi trời mưa.
10) _________________
ăn kẹo trong lớp học.
II) Em hãy
điền vào chỗ trống (Fill in the blanks) (15 điểm;
mỗi câu 1.5 điểm):
11) Con __________ (bat)
12) Máy hút __________
(vacuum cleaner)
13) Quả ____________ (peach)
14) Con _____________ (cat)
15) _________ trèo (to climb)
16) Tiệm ____________ (restaurant)
17) Bác ______ (doctor)
18) Áo __________ (t-shirt)
19) __________ (tall)
20) Quần _________ (short)
III) Em hãy tìm
nghĩa thích hợp cho mỗi chữ (Find the matching pairs) (15 điểm; mỗi câu 1.5 điểm):
1. đe dọa
_____ a. flower shop
2. thẹo _____ b.
hat
3. áo ngủ
_____ c. fireman
4. tiệm
hoa _____ d. short
5. đói
bụng _____ đ. shirt
6. nón _____ e. hungry
7. lính
cứu hỏa _____ g. threaten
8. thấp _____ h.
fat
9. mập _____ i. night gown
10. áo sơ mi _____
k. scar
B)
Phần viết--Writing (50
điểm):
I) Em hãy dùng các
chữ sau để viết một câu chuyện ngắn có ít nhất là 4 câu: con heo, leo trèo, cái thẹo, hoa héo, cái kéo, nghèo khổ, kẹo dẻo và đi theo. (15 điểm).
(Use the following
words and write a short story with at least 4 sentences: con heo, leo trèo, cái thẹo, hoa héo, cái kéo, nghèo khổ, kẹo dẻo and đi theo)
________________________________________________________________
________________________________________________________________
________________________________________________________________
________________________________________________________________
________________________________________________________________
________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
II) Em hãy dùng các chữ sau để đặt 5 câu đầy đủ: hãy, không nên, con, cái, và mỗi (15 điểm; mỗi câu 3 điểm)
(Write 5 sentences
using the following words: hãy, không
nên, con, cái, and mỗi. Each
sentence for each word)
________________________________________________________________
________________________________________________________________
________________________________________________________________
________________________________________________________________
________________________________________________________________
________________________________________________________________________________________________________
III) Viết chính tả (20 điểm)(Dictation):
_________________________________________________________________
_________________________________________________________________
_________________________________________________________________
_____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Các em được tự do chọn đề tài để trao đổi với giáo viên trong phần thi
này.
Giáo viên sẽ cho điểm và nhận xét trình độ của học sinh trong phần thi
đàm thoại như sau
I)
Phát âm tiếng Việt--Pronunciation (chuẩn, rõ ràng, chính
xác) (20 điểm)
II)
Đề tài và ý của câu truyện—Topic and main ideas of the story
(40 điểm)
III)
Nghe hiểu-- Listening Comprehension (20 điểm)
IV)
Trả lời câu hỏi-- Answering questions (20 điểm)
V)
Nhận xét của giáo viên (Teacher’s comments):
No comments:
Post a Comment