Tên họ học sinh:
_____________________________
Chủ Nhật ngày 9 tháng
6 năm 2013
Bài ôn
thi cuối năm (Lớp 1, năm học 2012-2013)
Review
for the final exam – 1st Grade-Level 2 (2012-2013)
I)
Ôn
phần B, C và D từ bài học số 2 đến số 8 trong sách
II)
Ôn
các nguyên âm kép đã học: oi, ôi, ơi,
ui, ưi, ao, eo, oa, và oe
III)
Biết
cách dùng các chữ sau: hãy, không nên,
xin, mỗi, một, con, và cái
IV)
Biết
nghĩa của các từ về nghề nghiệp (trang 7), tháng (trang 11), cửa tiệm (trang
15), tính từ chỉ cao/thấp/mập/gầy/lớn/nhỏ (trang 19), các loại áo (trang 23),
và các đồ mặc, mang trên người (giày, dép, dù, nón …; trang 27)
V)
Có
thể tự nói chuyện và trao đổi với giáo viên về bất cứ đề tài gì mà các em thích
và muốn nói đến
VI)
Giáo
viên sẽ sửa bài ôn này tại lớp vào ngày Chủ Nhật 16/6/2013
1. Em hãy viết nghĩa tiếng Mỹ của các từ
sau (Find the word’s meaning in English):
Coi ti vi: _________________
Đói bụng: __________________
Cái còi: __________________
Câu hỏi: _____________________
Con voi: ____________________
Nói chuyện: ____________________
Vòi voi: ____________________
Học giỏi: ___________________
Mọi người: ___________________
Gọi tên: ___________________
Đôi môi: ___________________
Nói dối: ___________________
Ngọn
đồi: ___________________
Quả ổi: ___________________
Mùi hôi: ___________________
Từ chối: ___________________
Cái nồi: ___________________
Cái chổi: ___________________
Xin lỗi: ___________________
Đội mũ: ___________________
Bơi lội: ___________________
Sách mới: ___________________
Trời mưa: ___________________
Cởi giày: ___________________
Con dơi: ___________________
Thế giới: ___________________
Lời nói: ___________________
Cỡi ngựa: ___________________
Chờ đợi: ___________________
Sợi dây: ___________________
Mui xe: ___________________
Đui mù: ___________________
Ngọn
núi: ___________________
Cái túi: ___________________
Mùi thúi: ___________________
Bàn ủi: ___________________
Máy hút bụi: ___________________
Lùi lại: ___________________
Ngửi: ___________________
2. Em hãy viết nghĩa tiếng Việt hoặc tiếng
Anh của các từ sau (Find the word’s meaning in Vietnamese or in English):
Bag:
___________________
Knife:
___________________
Peach:
___________________
Fence:
___________________
Old
man: ___________________
Frying
pan: ___________________
To
tell a lie: ___________________
Apple:
___________________
Storm:
___________________
Pig:
___________________
Scar:
___________________
Chewy
candy: ___________________
Poor:
___________________
Wilted
flower: ___________________
To climb:
___________________
To follow:
___________________
To
take a walk: ___________________
To
tell a lie: ___________________
Hoa:
___________________
Chìa
khóa: ___________________
Xóa
bảng: ___________________
Tòa
nhà: ___________________
Xe
cứu hỏa: ___________________
Cái
loa: ___________________
Họa
sĩ: ___________________
Đe
dọa: ___________________
Khoe:
___________________
Khỏe
mạnh: ___________________
3. Tìm chữ thích hợp (Find a matching
pair):
Tiệm
sách _______ a) tall
Vớ _______ b) priest
Bác
sĩ _______ c) fire fighter
Giày
_______ d) fat
Lính
cứu hỏa _______ đ)
restaurant
Mập _______ e) doctor
Tiệm
ăn _______ g) sock
Tiệm
hoa _______ h) flower shop
Cao _______ i) bookstore
Ông
cha _______ k) toy store
Tiệm
đồ chơi _______ l) shoes
Gầy _______ m) mail man
Ông
sư _______ n) t-shirt
Lớn _______ o) skinny
Áo
ngủ _______ p) small
Quần
tây _______ q) police
Áo
dài _______ r) shirt
Quần
đùi _______ s) pant
Cảnh
sát _______ t) big
Người
đưa thư _______ u) monk
Nhỏ _______ v) night gown
Áo
sơ mi _______ x) traditional Vietnamese
dress
Áo
thun _______ y) short
4. Em hãy nối chữ vào đúng hình ảnh của nó (Match the word and the picture):
Dép Áo
mưa
Nón Dù
Nón Dù
Tiệm
quần áo
No comments:
Post a Comment