Sunday, June 30, 2013

Thông Báo

Lớp Thái Cực Đạo và Tiếng Việt sẽ nghỉ hè vào tháng 7/2013; lớp được mở lại vào đầu tháng 8/2013 (dự tính là mỗi Chủ Nhật từ 3-5g chiều tại KungFu center)

Friday, June 28, 2013

Lớp 1_2: thứ Sáu ngày 28 tháng 6 năm 2013

1. Sửa bài thi cuối khóa (23 tháng 6 năm 2013), và bài thi được phát lại cho các em; điểm thi của Lớp 1_2 như sau:

2. Thi Đố Vui Để học:




        Đội Khỉ Đỏ thi với Đội Bò Đỏ, và kết quả cuộc thi như sau:

                                                                                    Đội Bò Đỏ sẽ được thi vào vòng chung kết tại buổi lễ phát phần thưởng vào đầu tháng 8 năm 2013
 3. Tại buổi picnic ở nhà Hân-Đính hôm 13Jul13, sẽ có mục Đố Vui Để Học dành cho 2 đội Đỏ và đội Bò Đen; đội thắng ở cuộc thi này sẽ thi đấu với Đội Bò Đỏ tại vòng chung kết
4. Sẽ không có lớp tiếng Việt vào tháng 7/2013; chúc các em một tháng hè vui vẻ, và hẹn gặp lại các em vào tháng 8/2013

Sunday, June 23, 2013

Lớp 1: Bài thi cuối năm 2012-2013-- 23Jun2013



Lưu ý: 

1. Bài thi sẽ được phát lại cho học sinh vào buổi học thứ Sáu, 28 tháng 6 năm 2013
2. Sẽ không có lớp tiếng Việt/Thái cực đạo vào tháng Bảy năm nay (2013)
3. Bài viết chính tả gồm 4 câu sau (Phần B-III):

  • Anh Hai học tiếng Việt giỏi.
  • Một năm có mười hai tháng.
  • Tiệm bánh này có bán bánh mì.
  • Cho tôi xin một ly sữa.

 
Lớp tiếng Việt (Lớp 1)
Bài thi cuối khóa- Niên học 2012-2013
Ngày 23 tháng 6 năm 2013
Họ và tên học sinh: _________________________________

Giáo viên: cô Mỹ Nga và cô Thụy Khanh

Điểm tổng cộng: _____________________/ 200 điểm.
          A. Phần đọc hiểu: _______________/50 điểm.
          B. Phần viết: ___________________/50 điểm.
          C. Phần đàm thoại: _____________/100 điểm.
Nhận xét của giáo viên:

A)  Phần đọc hiểu--Reading Comprehension (50 điểm):
I)  Em hãy chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống cho hợp nghĩa: là, đỏ, quần, áo dài, cái, gầy, không nên, họa sĩ, dù, bánh, tháng (Fill in the blanks with the correct words) (20 điểm; mỗi câu 2 điểm):
1)    Tôi có _______ quần mới.
2)    Tú __________ bạn của tôi. 
3)    Ba của em là _________________. 
4)    Tôi nghỉ hè vào _________ Sáu.
5)    Cô Thu mặc ___________ đen và áo ________.
6)    Em mua __________ ở tiệm bánh.
7)    Mẹ _________ như que tăm.
8)    Vào dịp Tết, con gái hay mặc ________________.
9)    Tôi che __________ khi trời mưa.
10)  _________________ ăn kẹo trong lớp học.

II)  Em hãy điền vào chỗ trống (Fill in the blanks) (15 điểm; mỗi câu 1.5 điểm):
11)  Con __________          (bat)
12)  Máy hút __________   (vacuum cleaner)
13)  Quả ____________     (peach)
14)  Con _____________   (cat)
15)  _________ trèo             (to climb)
16)  Tiệm ____________    (restaurant)
17)  Bác ______                    (doctor)
18)  Áo __________             (t-shirt)
19)  __________                   (tall)
20)  Quần _________          (short)

III)  Em hãy tìm nghĩa thích hợp cho mỗi chữ (Find the matching pairs) (15 điểm; mỗi câu 1.5 điểm):
1. đe dọa                    _____            a. flower shop

2. thẹo                        _____             b. hat

3. áo ngủ                   _____             c. fireman

4. tiệm hoa                _____             d. short

5. đói bụng                _____             đ. shirt

6. nón                         _____             e. hungry

7. lính cứu hỏa         _____             g. threaten

8. thấp                       _____            h. fat

9. mập                        _____             i. night gown

10. áo sơ mi              _____             k. scar
  
B)  Phần viết--Writing (50 điểm):
I)  Em hãy dùng các chữ sau để viết một câu chuyện ngắn có ít nhất là 4 câu: con heo, leo trèo, cái thẹo, hoa héo, cái kéo, nghèo khổ, kẹo dẻo đi theo. (15 điểm).
(Use the following words and write a short story with at least 4 sentences: con heo, leo trèo, cái thẹo, hoa héo, cái kéo, nghèo khổ, kẹo dẻo and đi theo)
________________________________________________________________
________________________________________________________________
________________________________________________________________
________________________________________________________________
________________________________________________________________
________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
II)  Em hãy dùng các chữ sau để đặt 5 câu đầy đủ: hãy, không nên, con, cái, mỗi (15 điểm; mỗi câu 3 điểm)
(Write 5 sentences using the following words: hãy, không nên, con, cái, and mỗi. Each sentence for each word)
________________________________________________________________
________________________________________________________________
________________________________________________________________
________________________________________________________________
________________________________________________________________
________________________________________________________________________________________________________
III)  Viết chính tả (20 điểm)(Dictation):
_________________________________________________________________
_________________________________________________________________
_________________________________________________________________
_____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________

C.  Phần đàm thoại--Speaking-Conversation (100 điểm):


Các em được tự do chọn đề tài để trao đổi với giáo viên trong phần thi này. 
Giáo viên sẽ cho điểm và nhận xét trình độ của học sinh trong phần thi đàm thoại như sau
I)             Phát âm tiếng Việt--Pronunciation (chuẩn, rõ ràng, chính xác) (20 điểm)
II)            Đề tài và ý của câu truyện—Topic and main ideas of the story (40 điểm)
III)           Nghe hiểu-- Listening Comprehension (20 điểm)
IV)          Trả lời câu hỏi-- Answering questions (20 điểm)
V)           Nhận xét của giáo viên (Teacher’s comments):