Tên họ học sinh: _______________________________________
Chủ Nhật, ngày 8 tháng 09 năm 2019
Năm học 2019-2020
Lớp 3A – khóa 1: Bài dạy và bài tập ở nhà số 2
Chữ “THÌ” và “LÀ” trong tiếng Việt
1. Nghĩa của 2 chữ “thì” và “là”
a. Danh từ (noun): thì giờ (time), bàn là (bàn ủi, iron)
Ví dụ:
Thì giờ là vàng bạc.
Con hãy cẩn thận, cái bàn là này rất nóng!
b. Liên từ (conjunction): nếu (if)….. thì; hễ (whenever) ….. là
Ví dụ:
Nếu mưa nhiều thì đường sẽ bị ngập nước.
Hễ ba nói là ba sẽ làm.
c. Trạng từ (adverb): tức thì (immediately), chắc là (maybe)
Ví dụ:
Nghe điện thoại xong, mẹ tức thì chạy ra xe.
Chắc là mẹ nhận được tin không vui rồi.
d. Động từ (verb): thì, là (to be)
Thì + tính từ (adjective; tend to be omitted in the sentence)
Là + danh từ (noun)
Ví dụ:
Tôi thì lùn. (Tôi lùn.)
Cái nhà đó thì lớn. (Cái nhà đó lớn.)
Bạn gái của Cường thì rất đẹp. (Bạn gái của Cường rất đẹp.)
Tôi là người Việt Nam.
Cái nhà đó là nhà của bà nội.
Bạn gái của Cường là học sinh.
2. Em hãy hoàn tất các câu sau đây:
a. Nếu hôm nay là thứ bảy thì __________________________________
b. Nếu __________________________________ thì tôi sẽ bị mẹ la.
c. Hễ ba hát lên là ___________________________________________
d. Hễ ___________________________________________ là em tôi ngủ.
3. Em hãy dịch các câu tiếng Việt trong phần 1d ở trên ra tiếng Mỹ:
No comments:
Post a Comment