Bài học trong lớp:
Học bài học số 13, phần A (trang 69 và 70): các chữ được các em khoanh tròn trong sách là các chữ thông dụng được dùng nhiều:
hom hem: decrepit (worn out because of age or neglect)
com cóp (sửa lại là "gom góp": to save up (little by little)
trông nom: to take care, to watch, to babysit
khóm: pineapple
móm: underbite
nhóm: group
tóm: to catch
còm: skinny/stunted
chòm sao: asterism (a group of stars)
dòm: to spy
hòm: coffin/casket
ròm: same as "còm"
vòm trời: sky arch
dí dỏm: humorous
mỏm: top/peak
ngỏm (slang): to die
già khọm, già sọm: similar to "hom hem" in some way
ôm: to hug
gôm: eraser
nhôm: aluminum
tôm: shrimp
ốm: sick/skinny
cốm: green rice flakes
đốm: spot
lốm đốm: spotted
gốm: pottery
chồm: to jump over
gồm: to contain
mồm/miệng: mouth
nhổm dậy (nhỏm dậy): to sit up suddenly
cộm: bulge
món nộm: salad
ăn trộm: to burgle
Bài làm ở nhà:
Tập viết mỗi ngày ít nhất 2 câu nói về bất cứ chuyện gì cho Bài tập #20 (tuần từ 2/4/17 đến 16/4/17); ít nhất là 28 câu.
No comments:
Post a Comment