Tên họ: _____________________________________________________
Ngày 2 tháng 10 năm 2016
Lớp 2_3: Bài kiểm tra #3
1. Em hãy điền vào chỗ trống:
Th ________ ăn (to crave for food)
Đ_________ số (to count numbers)
X_________ xi nê (to watch movie)
Trái t__________ (heart)
M__________ cười (to smile)
Lòng t________ (trust)
Táo ch _______ (ripe apple)
2. Em đặt câu với những chữ cho sẵn:
(lớp Việt ngữ, 1 giờ)
_____________________________________________________
(cái nón, đầu)
_____________________________________________________
(cái mền màu vàng, bạn Khôi)
______________________________________________________
No comments:
Post a Comment