Chủ Nhật ngày
14 tháng 9 năm 2014
Bài học 17: nghĩa các chữ trong phần A (trong 68
& 69)
Học nguyên âm
kép: “Am” với các dấu sắc, huyền, hỏi, ngã, nặng
Cam: orange Nhàm
(nhàm chán): boring
Ham: eager,
keen Ảm
(ảm đạm): gloomy
Kham: to bear Cảm:
a cold
Lam (màu xanh
lam): indigo blue Khảm:
to encrust
Nam: South Giảm:
to decrease
Tham: greedy Nhảm
(nhảm nhí): unfounded
Bám: to hang
on Thảm:
carpet
Cám ơn (Cảm ơn): thank you Hãm
(hãm hại): to harm
Nám (nám da): tan or dark skin discoloration
(melasma) Lãm (lịch lãm): elegant
Nhám: rough Chạm:
to touch
Tám: eight Đạm
(chất đạm): protein
Xám (màu xám): grey Hạm
(chiến hạm): warship
Chàm (màu chàm): color b/w deep blue and
purple Lạm (lạm dụng): misuse
Đàm (đờm):
sputum Phạm
(phạm tội): to commit a crime
Hàm: jaw Trạm
(trạm xe buýt): bus station
Làm (làm việc): work Ngàm:
dovetail joint
No comments:
Post a Comment