Lớp tiếng Việt (Lớp 1_3)
Bài thi cuối
khóa- Niên học 2012-2013
Ngày 15 tháng 6 năm 2014
Họ
và tên học sinh:_________________________________
Giáo viên: cô Mỹ Nga, cô Thụy Khanh, và thầy Bá Chánh
Điểm
tổng cộng: _____________________/ 200 điểm.
A. Phần đọc hiểu: _______________/18 điểm.
B. Phần văn phạm & ngữ vựng: ____/50 điểm.
C. Phần nghe hiểu: ______________/20 điểm.
D. Phần viết: ___________________/12 điểm.
E. Phần đàm thoại: _____________/100 điểm.
Nhận
xét của giáo viên:
A)
Phần đọc hiểu--Reading Comprehension (18 điểm):
Bài đọc
Đi Sở Thú
Cô
giáo dặn cả lớp ngày mai mặc áo màu nâu để cô dẫn đi sở thú. Đến sở thú, chúng
em coi con trâu, con sư tử, con ngựa, con lừa, và con khỉ. Sau đó, cô dẫn cả
lớp đi xem tổ chim, con vịt, con sâu, và con châu chấu.
I)
Em trả lời các câu hỏi sau bằng câu đầy đủ (9 điểm; mỗi
câu 3 điểm):
- Cô dặn cả lớp ngày mai mặc áo màu gì để đi sở thú?
_____________________________________________________________
_____________________________________________________________
- Đến sở thú, chúng em nhìn thấy con gì?
_____________________________________________________________
_____________________________________________________________
- Sau đó, cô dẫn cả lớp đi xem cái gì?
_____________________________________________________________
_____________________________________________________________
II)
Em dịch câu sau ra tiếng Anh (9 điểm): “Đến sở thú, chúng em coi con trâu, con sư tử, con
ngựa, con lừa, và con khỉ”.
______________________________________________________________
______________________________________________________________
______________________________________________________________
______________________________________________________________
B)
Phần văn phạm và ngữ vựng—Grammar & vocabulary (50 điểm):
I)
Em tìm và gạch dưới các từ có vần “âu” trong bài đọc sau
(4 điểm)
Đi Sở Thú
Cô
giáo dặn cả lớp ngày mai mặc áo màu nâu để cô dẫn đi sở thú. Đến sở thú, chúng
em coi con trâu, con sư tử, con ngựa, con lừa, và con khỉ. Sau đó, cô dẫn cả
lớp đi xem tổ chim, con vịt, con sâu, và con châu chấu.
II)
Em khoanh tròn các động từ trong bài đọc trên kể cả đề
bài (7 điểm)
III)
Em sửa lại những từ viết sai được gạch dưới sau đây và
viết lại câu đúng vào chỗ trống (12 điểm):
- Cô dặn cả lớp ngày may mặc áo màu nâu để đi sở thú.
______________________________________________________________
______________________________________________________________
- Chúng em nhìn thấy con său và con chău chắu.
______________________________________________________________
______________________________________________________________
IV) Em hãy điền
vào chỗ trống (27 điểm;
mỗi câu 1 điểm):
1. con c______ (crab)
2. đồng l_____ (rice field)
3. đôi đ_____ (pair
of chopstick)
4. cái c_______ (a
saw)
5. đ______ bé (a
child)
6. c_____ sổ (window)
7. s_____ bò (milk)
8. c_____ cá
(fishing)
9. x_____ xí (ugly)
10.
cái c______ (a bridge)
11. ch____ khó
(diligent)
12. k___ tên (to call
name)
13. cái ph____
(funnel)
14. con c______
(sheep)
15. ốc b______ (big
snail)
16. m____ kế
(trick)
17. máy b______
(airplane)
18. bàn t______
(hand)
19. v_____ cá (fish
scale)
20.
ch_____ nhanh (to run fast)
21. b_____ sách (book
cover)
22. cái đ______
(plate)
23. cái
t_______(tablespoon)
24. chúng ______ (we)
25. các _____________
(they)
26. các _____________
(you)
27. _____________ (I)
C)
Phần nghe hiểu—Listening comprehension (20 điểm):
Viết Chính Tả (mỗi câu 5 điểm)
Má và Mai
ở nhà.
Mai dỗ bé
ngủ say,
Má dạy
Mai nhảy dây,
Mai nhảy,
má vỗ tay.
D)
Phần viết--Writing (12 điểm):
Đặt câu (mỗi câu 3 điểm)
Em
hãy đặt câu với các từ sau: ngày tựu
trường, đều đặn, ốc bưu, và máy bay
_______________________________________________________________
________________________________________________________________
________________________________________________________________
________________________________________________________________
________________________________________________________________
______________________________________________________________
________________________________________________________________
________________________________________________________________
Lớp
1_3
Họ
và tên học sinh: _________________________________
Thi cuối khóa phần đàm thoại--Speaking-Conversation
(100 điểm):
Các em bốc thăm chọn bài đọc, và đọc lớn trước lớp; sau đó, các em trả
lời 3 câu hỏi do thầy, cô giáo và bạn bè trong lớp nêu ra.
Giáo viên sẽ cho điểm và nhận xét trình độ của học sinh trong phần thi
đàm thoại như sau:
Phát âm tiếng
Việt--Pronunciation (chuẩn, rõ ràng, chính xác) (35 điểm)
|
|
Nghe hiểu-- Listening
Comprehension (20 điểm)
|
|
Trả lời câu hỏi--
Answering questions (45 điểm)
|
|
Câu hỏi 1 (15 điểm)
|
|
Câu hỏi 2 (15 điểm)
|
|
Câu hỏi 3 (15 điểm)
|
No comments:
Post a Comment