Sunday, May 18, 2014

Lớp 1_3: Bài Ôn Thi Cuối Khóa (18May14)

Tên họ học sinh: _____________________________
Chủ Nhật ngày 18 tháng 5 năm 2014
                                
Bài ôn thi cuối năm (Lớp 1, năm học 2013-2014) 
Review for the final exam – 1st Grade-Level 3 (2013-2014)

I) Ôn phần B, C và D từ bài học số 9 đến số 15 trong sách
II) Ôn các nguyên âm kép đã học: ia, ua, ưa, au, âu, iu, êu, ưu, và ay
III) Biết cách dùng các chữ sau:
tôi, em, anh, chị, em, con, cháu
chúng tôi, chúng em, chúng con, chúng ta, và chúng mình
các ông, các bà, các anh, các em, các chị, các cô, các cậu
các ông ấy, các bà ấy, các anh ấy, các em ấy, các chị ấy, các cô ấy, các cậu ấy, chúng nó, họ
IV) Biết phân loại các chữ theo danh từ (noun), tính từ (adjective), động từ (verb), và trạng từ (adverb)
V) Biết nghĩa của các từ trong các bài học (các chữ in đậm cần nhớ; các chữ thường thì học cho biết):
Bài học #9 (ia): chia hai, nhà kia, cây mía, bìa sách, chìa khóa, cái thìa, con đĩa, xỉa răng, cái đĩa, nghĩa địa, cây, của, gần, cho, áo, dơ, kem, là, mới, lông, thính, tham ăn, biết, mệt, thương, luôn
Bài học #10 (ua): con cua, cà chua, chùa, cái búa, đồng lúa, mùa đông, chó sủa, đôi đũa, đó, bài tập, tên, đỏ, đừng, chợ, đồ, nghe, đồ chơi, nghe lời, nhớ, xe đạp, ngày giỗ, thức dậy, sớm, chú, cô, tới, gặp, đã mất, anh chị em họ
Bài học #11 (ưa): cái cưa, dưa hấu, đứa bé, lời hứa, con lừa, trái dừa, bữa cơm, một nửa, con ngựa, ở giữa, mời, lớp, nội, nhất, coi, cháu, bìa, chở, kể chuyện, đưa, khỉ con, ngủ, nhảy, đu, cành cây, lăn lộn, la hét, nhe răng, làm trò, vỗ tay
Bài học #12 (au, âu): lau chùi, phía sau, giàu có, con trâu, chảy máu, câu cá, cái cầu, cái chậu, xấu xí, châu chấu, nhà, đen, móng tay, tivi, đi bộ, bạn, cho, nhạc, xem, chải tóc, nắng đẹp, ra khỏi, dạo chơi, bờ hồ, thú vật, làm quen, bỗng, trên đầu
Bài học #13 (iu, êu): cơm thiu, xá xíu, dìu dắt, chịu khó, bánh mì ỉu, bị xỉu, kêu tên, nếu, cái phễu, đều đặn, giỏi, trường, giáo, thương, em, học, ngọt, giờ, phá phách, yên, leo, chui, gầm bàn
Bài học #14 (ưu): ốc bưu, về hưu, mưu kế, lưu ý, cứu giúp, con cừu, bạn hữu, ngày tựu trường, này, dài, xếp, uống, quần, chị, người, giữ, can đảm, im lặng, mặc, váy, nấu ăn, uống, liền, đi tắm, sạch sẽ, xem ti vi, chuyện, cảm thấy, lắng tai nghe, nhưng, ngủ mê mệt
Bài học #15 (ay): máy bay, ớt cay, bàn tay, lửa cháy, máy cày, dạ dày, mày và tao, nước chảy, vảy cá, chạy nhanh, banh, đang, chơi, chuyện, ăn, dưa hấu, xích đu, Ấn Độ, tổ, chim sẻ, vườn, đẻ, cả ngày, đòi, kiếm, đồ ăn, nuôi, công lao, và thật nhiều
VI) Tập đọc các bài đọc sau, các bài này được dùng để thi viết và vấn đáp (written & oral tests):
Con Chó Của Em (trang 36)
Ngày Giỗ (trang 40)
Khỉ Con (trang 44)
Ngày Của Vịt (trang 49)
Bé Hảo (trang 53)
Giấc Ngủ Ngon (trang 57)
Tổ Chim sẻ (trang 62)

1. Điền vào chỗ trống (Fill in the blanks):
1. con c______ (crab)
2. đồng l_____ (rice field)
3. đôi đ_____ (pair of chopstick)
4. cái c_______ (a saw)
5. đ______ bé (a child)
6. c_____ sổ (window)
7. s_____ bò (milk)
8. c_____ cá (fishing)
9. x_____ xí (ugly)
10. cái c______ (a bridge)
11. ch____ khó (diligent)
12. k___ tên (to call name)
13. cái ph____ (funnel)
14. con c______ (sheep)
15. ốc b______ (big snail)
16. m____ kế (trick)
17. máy b______ (airplane)
18. bàn t______ (hand)
19. v_____ cá (fish scale)
20. ch_____ nhanh (to run fast)
21. b_____ sách (book cover)
22. cái đ______ (plate)
23. cái th______ (tablespoon)

 2. Em phân loại các chữ đã liệt kê trong các bài học trên theo bảng phân loại sau: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ (em làm theo từng bài học)

Bài học #9:
Danh Từ:

Tính từ:

Động từ:

Trạng từ:

Bài học #10:
Danh Từ:

Tính từ:

Động từ:

Trạng từ:

Bài học #11:
Danh Từ:

Tính từ:

Động từ:

Trạng từ:

Bài học #12:
Danh Từ:

Tính từ:

Động từ:

Trạng từ:

Bài học #13:
Danh Từ:

Tính từ:

Động từ:

Trạng từ:

Bài học #14:
Danh Từ:

Tính từ:

Động từ:

Trạng từ:

Bài học #15:
Danh Từ:

Tính từ:

Động từ:

Trạng từ:


No comments:

Post a Comment