Tên họ:
_____________________________________________________
Ngày_________________tháng________________năm______________
Bài kiểm tra #9
Tìm ý nghĩa thích hợp cho mỗi chữ
(find matching pairs)
1. hình vuông _____ a.
police
2. vỏ cây _____ b. hungry
3. hình tròn _____ c.
October
4. tháng Bảy _____ d.
tree bark
5. cảnh sát _____ đ.
July
6. đói bụng _____ e.
basketball
7. người đưa thư _____ g.
doctor
8. tháng Mười _____ h. circle
9. bác sĩ _____ i.
mailman
10. bóng rổ
_____ k. square
No comments:
Post a Comment