Tên họ:
_____________________________________________________
Ngày_________________tháng________________năm______________
Bài kiểm tra #8
Em hãy viết nghĩa
tiếng Mỹ của các từ sau (Write down the English meaning of the following words,
you need to complete at least 10 words. You will have extra points for
completing more than 10 words)
Coi: Ngòi
bút:
Bói: Mỏi:
Còi: Sõi:
Hỏi: Dọi:
Toàn cõi: Soi:
Chọi: Nói:
Hoi: Lòi:
Chói: Tỏi:
Đòi: Gọi:
Giỏi: Voi:
Theo dõi: ` Thói
quen:
Mọi người: Vòi
voi:
Moi: Thỏi:
Đói: Rọi:
Chòi canh: Lục
lọi:
Khỏi: Ngoi:
Cốt lõi: Gói: